Mitsubishi Xforce 2024 là mẫu xe SUV cỡ nhỏ mới nhất của Mitsubishi, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm lái trẻ trung, năng động và tiện nghi. Với thiết kế kiểu dáng mới mẻ, kích thước rộng rãi và hàng loạt tính năng hiện đại, Mitsubishi Xforce 2024 hứa hẹn sẽ làm nên những điều mới lạ trong phân khúc SUV cỡ nhỏ tại Việt Nam.
Mitsubishi Xforce 2024 là mẫu SUV cỡ nhỏ hoàn toàn mới của Mitsubishi, được ra mắt lần đầu tiên tại Indonesia vào tháng 11 năm 2023. Xforce được phát triển dựa trên nền tảng của Xpander, nhưng có kích thước lớn hơn và được thiết kế với kiểu dáng mạnh mẽ và thể thao hơn. Xe được trang bị nhiều tính năng hiện đại và tiện nghi, hứa hẹn sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời.
Đánh giá Kích thước Mitsubishi Xforce
Kích thước Xforce 2024 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 222 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,2 |
Tổng quan kích thước Mitsubishi XForce
Mitsubishi Xforce 2024 sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.390 x 1.810 x 1.660 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.650 mm. So với đối thủ cùng phân khúc như Toyota Corolla Cross (4.460 x 1.825 x 1.620 mm) và Honda HR-V (4.385 x 1.790 x 1.605 mm), Mitsubishi Xforce có kích thước tương đương và không quá chênh lệch.
Khoảng sáng gầm xe Mitsubishi Xforce
Khoảng sáng gầm xe Mitsubishi Xforce 2024 đạt mức 222 mm, cao nhất phân khúc SUV cỡ nhỏ hiện nay. Điều này giúp xe có khả năng di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình, kể cả những cung đường gồ ghề hoặc ngập nước.
Kích thước mâm bánh xe Mitsubishi Xforce
Mitsubishi Xforce 2024 được trang bị bộ mâm kích thước 17 inch, làm từ hợp kim nhôm cao cấp. Bộ mâm này có thiết kế đa nan, khỏe khoắn và hài hòa với tổng thể ngoại hình của xe.
Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Xforce
Ngoại thất Xforce 2024 | |
Đèn trước | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sau | LED |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện |
Mâm | 18 inch |
Thiết kế tổng thể Mitsubishi Xforce
Mitsubishi Xforce 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất mới mẻ và trẻ trung, phá cách hơn so với những mẫu xe khác của Mitsubishi. Xe có phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, được sơn đen bóng và tích hợp logo Mitsubishi ở chính giữa. Cụm đèn pha LED sắc sảo, tích hợp dải đèn LED chiếu sáng ban ngày hình chữ T đặc trưng.
Thân xe Mitsubishi Xforce
Thân xe Mitsubishi Xforce 2024 được thiết kế với những đường nét góc cạnh và khỏe khoắn, tạo cảm giác cứng cáp và chắc chắn. Xe có một đường gân nổi bật chạy dọc thân xe, từ đèn pha trước đến đèn hậu sau, tạo điểm nhấn cho phần hông xe.
Đuôi xe Mitsubishi Xforce
Đuôi xe Mitsubishi Xforce 2024 được thiết kế gọn gàng và tinh tế, với cụm đèn hậu LED hình chữ L sắc sảo. Cánh gió sau tích hợp trên cửa hậu giúp cải thiện tính khí động học của xe.
Đánh giá nội thất Mitsubishi Xforce
Nội thất Xforce 2024 | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Nội thất | Vải Melange |
Vô lăng | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | 8 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Ghế | Da |
Làm mát cả hai hàng ghế | Có |
Hàng ghế sau | Ngả 8 cấp độ
Gập 40:20:40 |
Điều hoà | Tự động |
Màn hình giải trí | 12,3 inch |
Âm thanh | Yamaha 8 loa |
Sạc không dây | Có |
Khoang lái Mitsubishi Xforce
Khoang lái Mitsubishi Xforce 2024 được thiết kế hiện đại và tiện nghi, với bảng điều khiển trung tâm hướng về phía người lái, tạo cảm giác thoải mái và dễ sử dụng. Màn hình thông tin giải trí kích thước 9 inch, tích hợp hệ thống Mitsubishi Connect 2.0 với nhiều tính năng thông minh như điều khiển bằng giọng nói, kết nối điện thoại thông minh và dẫn đường.
Ghế ngồi Mitsubishi Xforce
Ghế ngồi trên Mitsubishi Xforce 2024 được bọc da cao cấp, mềm mại và ôm sát người. Hàng ghế trước có khả năng chỉnh điện, hỗ trợ tốt cho người lái và hành khách. Hàng ghế sau rộng rãi, đủ chỗ cho 3 người lớn ngồi thoải mái.
Khoang hành lý Mitsubishi Xforce
Khoang hành lý Mitsubishi Xforce 2024 có dung tích tiêu chuẩn là 470 lít, đủ để chứa hành lý cho cả gia đình trong những chuyến đi dài. Khi gập hàng ghế sau xuống, dung tích khoang hành lý có thể tăng lên đến 1.010 lít, rất tiện lợi cho việc chở đồ cồng kềnh.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xforce
Thông số kỹ thuật Xforce 2024 | |
Động cơ | 1.5 MIVEC |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 105/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 |
Hộp số | CVT |
Dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Động cơ
Mitsubishi Xforce 2024 sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, truyền sức mạnh đến hệ dẫn động cầu trước.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo công bố của Mitsubishi, Xforce 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 6,3 lít/100km trong điều kiện kết hợp. Đây là mức tiêu hao nhiên liệu khá ấn tượng đối với một mẫu xe SUV cỡ nhỏ.
Hệ thống treo
Mitsubishi Xforce 2024 sử dụng hệ thống treo trước dạng độc lập MacPherson và hệ thống treo sau dạng liên kết đa điểm. Hệ thống treo này giúp xe vận hành êm ái và ổn định, ngay cả khi di chuyển trên những cung đường gồ ghề.
Đánh giá an toàn Mitsubishi Xforce
Các tính năng an toàn
Mitsubishi Xforce 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống cân bằng điện tử ESC, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống cảnh báo điểm mù BSW và hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA.
Xếp hạng an toàn
Mitsubishi Xforce 2024 hiện chưa được đánh giá an toàn bởi các tổ chức đánh giá xe uy tín như ASEAN NCAP hay Euro NCAP. Tuy nhiên, với những tính năng an toàn được trang bị, Xforce 2024 được kỳ vọng sẽ đạt được xếp hạng an toàn cao.
Bảng giá Mitsubishi Xforce 2024
Tại Việt Nam, Mitsubishi Xforce 2024 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
GLX | 620 triệu VNĐ | 716.737.000 VNĐ | 704.337.000 VNĐ | 691.537.000 VNĐ | 685.337.000 VNĐ |
Exceed | 660 triệu VNĐ | 761.537.000 VNĐ | 748.337.000 VNĐ | 735.937.000 VNĐ | 729.337.000 VNĐ |
Premium | 699 triệu VNĐ | 805.217.000 VNĐ | 791.237.000 VNĐ | 779.227.000 VNĐ | 772.237.000 VNĐ |
Ưu nhược điểm Mitsubishi Xforce
Điểm mạnh
- Thiết kế mới mẻ và trẻ trung
- Nội thất rộng rãi và tiện nghi
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu
- Hệ thống treo êm ái và ổn định
- Trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến
Điểm yếu
- Động cơ chưa thực sự mạnh mẽ
- Hệ thống thông tin giải trí chưa thực sự thông minh
- Một số chi tiết nội thất chưa được hoàn thiện tốt
Có nên mua Mitsubishi Xforce 2024?
Mitsubishi Xforce 2024 là một mẫu xe SUV cỡ nhỏ đáng cân nhắc đối với những khách hàng trẻ tuổi, năng động và thích khám phá. Xe có thiết kế đẹp, nội thất rộng rãi, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống treo êm ái và ổn định, cũng như trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, xe cũng có một số nhược điểm như động cơ chưa thực sự mạnh mẽ, hệ thống thông tin giải trí chưa thực sự thông minh và một số chi tiết nội thất chưa được hoàn thiện tốt.
Kết
Mitsubishi Xforce 2024 là một mẫu xe SUV cỡ nhỏ hứa hẹn sẽ mang đến một làn gió mới cho thị trường ô tô Việt Nam. Xe sở hữu nhiều ưu điểm đáng giá như thiết kế đẹp, nội thất rộng rãi, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống treo êm ái và ổn định, cũng như trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, xe cũng có một số nhược điểm cần khắc phục như động cơ chưa thực sự mạnh mẽ, hệ thống thông tin giải trí chưa thực sự thông minh và một số chi tiết nội thất chưa được hoàn thiện tốt.