Máy chiếu xem bóng đá K+ , VTV6 giá 10 triệu 20 triệu 30 triệu đáng mua nhất 2024
Máy chiếu xem bóng đá K+ , VTV6 nhiều anh em đang mở quán cafe quán nước quan tâm đây là công cụ để giúp annh em tăng doanh thu quán lên một cách đột biến khi những mùa bóng đến. Anh em tham khảo bài viết này để có thể lựa chọn cho quán cafe của mình một dòng máy chiếu phù hợp nhé !
Máy chiếu xem bóng đá trên các kênh truyền hình như K+,VTV6, VTV Go điều mà nhiều anh em mở quán cafe quan tâm nhất. Với mức kinh phí vừa phải nên chọn loại máy chiếu nào phù hợp trong bài này sẽ tư vấn cho anh em toàn bộ từ A đến Z các kiến thức cần biết về dòng máy chiếu xemm bóng đá cũng như những dòng máy chiếu nào đáng mua nhất hiện nay 2024 phân loại theo mức độ giá cho anh em dễ dàng chọn lựa nhé !
Xác định không gian cần lắp máy chiếu
Đây là điều rất quan trọng bán đầu để anh em có thể tiết kiệm chi phí cũng như xác định được sản phẩm máy chiếu nào sẽ phù hợp bởi không gian cang lớn bắt buộc anh em phải tìm những dòng máy có độ sáng cao, độ phân giải cao hay màn chiếu cũng phải loại lớn …. niếu không gian trình chiếu của anh em nhỏ thì sẽ ngược lại. Do đó trước khi đi mua máy chiếu anh em phải nắm chắc được thông số này đầu tiên nhé !
Các thông số trên máy chiếu cần nắm
Các thông số trên máy chiếu thì nhiều lắm anh em cũng không cần phải nắm hết mà chỉ cần chú ý thật kỹ vào 4 thông số sau dù anh em có đi mua máy chiếu xem bóng đá hay mục đích là gì đi nữa thì đây là những thông số quan trọng nhất trên một máy chiếu .
Độ sáng máy chiếu
Thông thường đơn vị tính độ sáng máy chiếu là ANSI Lumens nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp hình ảnh hiển thị ra trên màn chiếu ngoài ra chất lượng còn ảnh hưởng bởi anh sáng tại nơi trình chiếu cụ thể khi trình chiếu vào ban ngày và ban đêm anh em sẽ thấy chất lượng hoàn toàn khác nhau. Do đó trong trường hợp này mình khuyên anh em tối thiểu cũng phải được 3.500 Ansi Lumens.
Độ phân giải máy chiếu
Độ phân giải càng cao thì càng ngon tuy nhiên nó cũng đồng nghĩa với việc anh em phải vỏ ra số tiền cũng không hề nhỏ tí nào . Do đó trong trường hợp này anh em cứ chọn máy chiếu full hd là ok rồi ngoài ra với độ phân giải này anh em cũng có thể trình chiếu phim thoải mái rồi .
Độ tương phản
Độ tương phản sự thể hiện giữa điểm đen và điểm trắng nhất trong một hình ảnh chiếu để thể hiện sắc thái hình ảnh . Anh em hiểu như thế này cho đơn giản nhé độ tương phản là khả năng khắc chế anh sáng của môi trường trinh chiếu những dòng máy chiếu có độ tương phản càng cao thì khi anh em trình chiếu giữa ban ngày và ban đêm gần như không khác nhau mấy . Bóng đá thường diễn ra và buổi tối do đó anh em cứ chọn máy chiếu xem bóng đá K+ , VTV6 ... ở mức tương đối là được rồi còn muốn cả chiếu phim thì nên chọn độ tương phản cao nhé !
Tuổi thọ của máy chiếu
Tuổi thọ của máy chiếu được tính là tuổi thọ của bóng đèn phổ biến nhất hiện nay nằm trong khoảng 6.500 giờ đến 10.000 giờ theo như mình tính thì niếu nhu cầu anh em chỉ dùng để trình chiếu bóng đá thôi thì cũng dùng được 5-7 năm . Tới đây anh em có thể lên đời máy mới hoặc thay bóng đèn máy chiếu để có thể sử dụng tiếp.
Cổng kết nối
Thực sự cũng không quan trọng lắm bởi các hãng hầu như cung câp đầy đủ các cổng để phục vụ nhu cầu của người dùng rồi niếu anh em cẩn thận hơn thì có thể kiểm tra 2 cổng sau là được hiện đại hơn thì có cả kết nối wifi ….
- AV , HDMI : 2 cổng kết nối 2 gói dịch vụ chính mà K+ đang cung cấp hiện nay.
- VGA : Công kết nối máy tính với máy chiếu .
Tư vấn chọn màn chiếu
Phần màn chiếu để phục vụ cho máy chiếu xem bóng đá K+ càng lớn thì càng tốt phổ biến nhất hiện nay 100 – 150 inch còn lớn hơn thì anh em nên cần được tư vấn để cho nó phù hơp với máy chiếu đã mua. Ưu tiên chọn màn chiếu cố định nha anh em trong trường hợp cần phải di chuyển thường xuyên thì chọn màn chiếu di động các thương hiệu màn chiếu phổ biến hiện nay trên thị trường EXZEN (Việt Nam),.
Nên mua máy chiếu xem bong đá của hãng nào
Hiện tại trên thị trường có rất nhiều thương hiệu máy chiếu với một ma trận thông tin có lẻ làm cho anh em hơi lúng túng trong việc tìm mua máy chiếu xme bóng đá thịch hợp. Theo mình công nghệ ngày nay của các hãng gần như là giống nhau rồi tuy nhiên vẫn khuyên anh em nên ưu tiên chọn các hãng như Sony,Epson,Acer …. Đặc biệt là cần tìm nơi uy tín chế độ bảo hành cũng như hậu mãi đàn hoàn nha anh em.
Máy chiếu xem bóng đá K+ , VTV6 đáng mua nhất 2024
Niếu như anh em cảm thấy quá khó khăn trong việc tìm mua máy chiếu theo những thông tin hướng dẫn trên phần mày mình sẽ liệt kê ra cho anh em các dòng máy chiếu xem bóng đá đáng mua nhất 2024 theo các mức giá dưới 10 triệu, dưới 20 triệu và các dòng máy chiếu cao cấp hơn . Anh em chỉ việc căn cứ vào kinh phí của mình bao nhiêu mà quất thôi nhé !
Máy chiếu xem bóng đá dưới 10 triệu
Dưới 10 triệu mình khuyên anh em nên tham khảo các dòng sau của Acer và Epson phù hợp với những quán nhỏ kinh phí đầu tư thấp thu hồi vốn nhanh …..
Máy chiếu EPSON EB-S05
Thông số kỹ thuật máy chiếu EPSON EB-S05
Công nghệ hiển thị | • 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
Độ phân giải thực | • SVGA 800 x 600 |
Kích thước màn chiếu | • 30 • 350 inches |
Độ sáng | • 3200 ANSI Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn | • tới 10.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | • 15.000:1 |
Tỷ lệ khung hình | • 4:3 |
Ngôn ngữ | • Có tiếng Anh, tiếng Việt |
Kết nối | • VGA, HDMI, USB, Composite, Wireless LAN optional |
Điện áp | • AC220v, 50 Hz / 60 Hz |
Công suất | • 282 W, |
Kích thước (WxHxD) | • 302 x 237 x 82 mm |
Trọng lượng | • 2.4 kg |
Máy chiếu ACER X128H
Thông số kỹ thuật máy chiếu ACER X128H
Công nghệ hiển thị | • DLP, DLP 3D ready |
Độ phân giải thực | • XGA (1.024 x 768) |
Độ phân giải tối đa | • WUXGA (1.920 x 1.200) |
Kích thước trình chiếu | • 23 – 300 inches ( 0,58 m – 7,62 m) |
Độ sáng | • 3.600 Lumens |
Công suất bóng đèn | • 203W |
Tuổi thọ nguồn sáng | • tới 10.000h (siêu bền với bóng đèn Osram) |
Tỷ lệ tương phản | • 20.000:1 |
Tỷ lệ khung hình thực | • 4:3 |
Tỷ lệ khung hình tương thích | • 16:9 |
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc | • ±40 độ |
Màu sắc hiển thị | • 1,07 tỷ màu |
Loa | • 3W |
Cổng kết nối | • HDMI x 1; VGA in x 1, Video, Audio x 1, DC Out (5V/2A), USB (Type A) x 1, share output port |
Tính năng thân thiện với môi trường | • Sử dụng vật liệu không có chì.
• Không ô nhiễm văn phòng, ít nóng. |
Điện áp | • 100 V AC~240 V AC |
Điện năng tiêu thụ | • 240 Watt, 195 Watt (chế độ tiết kiệm) |
Độ ồn khi hoạt động | • 24 dB |
Kích thước (DxRxC) | • 240 x 313 x 113,7 mm |
Trọng lượng | • 2,7 Kg |
Bảo hành | • Bảo hành chính hãng Acer tại các trung tâm bảo hành trên toàn quốc |
Thời gian bảo hành |
• 24 tháng đối với hệ thống máy, 12 tháng hoặc 1.000h đối với bóng đèn ( tùy theo điều kiện nào đến trước). • Bảo hành Onsite tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng • Hotline tổng đài trung tâm bảo hành : 1900 969601 |
Máy chiếu ACER X118H
Thông số kỹ thuật máy chiếu ACER X118H
Công nghệ hiển thị | • DLP, DLP 3D ready |
Độ phân giải thực | • SVGA (800 x 600) |
Độ phân giải tối đa | • WUXGA (1.920 x 1.200) |
Kích thước trình chiếu | • 23 – 300 inches ( 0,58 m – 7,62 m) |
Độ sáng | • 3.600 Lumens |
Công suất bóng đèn | • 203W |
Tuổi thọ nguồn sáng | • tới 10.000h (siêu bền với bóng đèn Osram) |
Tỷ lệ tương phản | • 20.000:1 |
Tỷ lệ khung hình thực | • 4:3 |
Tỷ lệ khung hình tương thích | • 16:9 |
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc | • ±40 độ |
Màu sắc hiển thị | • 1,07 tỷ màu |
Loa | • 3W |
Cổng kết nối | • HDMI x 1; VGA in x 1, Video, Audio x 1, DC Out (5V/2A), USB (Type A) x 1, share output port |
Tính năng thân thiện với môi trường | • Sử dụng vật liệu không có chì.
• Không ô nhiễm văn phòng, ít nóng. |
Điện áp | • 100 V AC~240 V AC |
Điện năng tiêu thụ | • 240 Watt, 195 Watt (chế độ tiết kiệm) |
Độ ồn khi hoạt động | • 24 dB |
Kích thước (DxRxC) | • 240 x 313 x 113,7 mm |
Trọng lượng | • 2,7 Kg |
Bảo hành | • Bảo hành chính hãng Acer tại các trung tâm bảo hành trên toàn quốc |
Thời gian bảo hành |
• 24 tháng đối với hệ thống máy, 12 tháng hoặc 1.000h đối với bóng đèn ( tùy theo điều kiện nào đến trước). • Bảo hành Onsite tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng • Hotline tổng đài trung tâm bảo hành : 1900 969601 |
Máy chiếu xem bóng đá trên 10 triệu
Những dòng máy chiếu này cao cấp hơn một xíu phục vụ tốt nhu cầu xem bóng đá của các quán cafe ngoài ra anh em cũng có thể tận dụng để trình chiếu thêm phim ảnh vào những lúc không chiếu bóng đá để thu hút khách đến quán ….
Máy chiếu SONY VPL-DX241
Thông số kỹ thuật máy chiếu SONY VPL-DX241
Công nghệ hiển thị | ♦ 3LCD BrightEra™ Technology |
♦ Ultra high pressure mercury lamp | |
Độ phân giải thực | ♦ XGA 1280 x 800 |
Kích thước màn chiếu | ♦ 30 – 300 inches |
Độ sáng | ♦ 3300 ANSI Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn | ♦ tới 10.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | ♦ 4.000:1 |
Tỷ lệ khung hình | ♦ 16:10 |
Ngôn ngữ | ♦ Hỗ trợ 23 ngôn ngữ, có tiếng Anh, tiếng Việt |
Kết nối | ♦ VGA, HDMI, USB, Video, Audio |
Điện áp | ♦ AC100V to 240V, 3.0A to 1.2A, 50/60Hz AC Adapter |
Công suất | ♦ 304 Watts Max Power |
Kích thước (WxHxD) | ♦ 325.1 x 79.8 x 230.5 mm |
Trọng lượng | ♦ 2.7kg |
Chính sách bảo hành | ♦ Bảo hành chính Hãng tại các trung tâm bảo hành Sony trên toàn quốc |
♦ Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho khối lăng kính và 6 tháng cho bóng đèn |
Máy chiếu ACER P1287
Thông số kỹ thuật máy chiếu ACER P1287
Công nghệ hiển thị | • DLP, DLP 3D ready |
Độ phân giải thực | • XGA (1.024 x 768) |
Độ phân giải tối đa | • WUXGA (1.920 x 1.200) |
Kích thước trình chiếu | • 38 – 300 inches ( 0,98 m – 7,62 m) |
Độ sáng | • 4.200 Lumens |
Công suất bóng đèn | • 260W |
Tuổi thọ nguồn sáng | • 5.000h |
Tỷ lệ tương phản | • 17.000:1 |
Zoom quang | • 1,2X |
Tỷ lệ khung hình thực | • 4:3 |
Tỷ lệ khung hình tương thích | • 16:9 |
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc | • ±40 độ |
Hiệu chỉnh hình thang (Keystone) | • Bằng tay |
Màu sắc hiển thị | • 1,07 tỷ màu |
Loa | • 10W |
Cổng kết nối | • Analog RGB/Component Video (D-sub) x 2, VGA in x 2, VGA out x1, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1, HDMI /MHL (Video, Audio, HDCP) x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 2, audio out, USB (Mini-B) x 1, RS232 x 1. |
Trình chiếu không dây | • Tùy chọn |
Tính năng đặc biệt | • Tự động đảo hình
• Tự động bật/tắt nguồn • Cấp nguồn ra: 5V |
Tính năng thân thiện với môi trường | • Sử dụng vật liệu không có chì.
• Không ô nhiễm văn phòng, ít nóng. |
Điện áp | • 100 V AC~240 V AC |
Điện năng tiêu thụ | • 330 Watt, 280 Watt (chế độ tiết kiệm) |
Độ ồn khi hoạt động | • 29 dB |
Kích thước (DxRxC) | • 223 x 314 x 93 mm |
Trọng lượng | • 2,5 Kg |
Bảo hành | • Bảo hành chính hãng Acer tại các trung tâm bảo hành trên toàn quốc |
Thời gian bảo hành |
• 24 tháng đối với hệ thống máy, 12 tháng hoặc 1.000h đối với bóng đèn ( tùy theo điều kiện nào đến trước). • Bảo hành Onsite tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng • Hotline tổng đài trung tâm bảo hành : 1900 969601 |
Máy chiếu EPSON EB-X400
Thông số kỹ thuật máy chiếu EPSON EB-X400
Công nghệ hiển thị | • 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
Độ phân giải thực | • XGA (1.024 x 768) |
Kích thước màn chiếu | • 30 – 300 inches (0,89 – 9,12 m) |
Độ sáng | • 3.300 ANSI Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn | • tới 10.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | • 15.000:1 |
Tỷ lệ khung hình | • 4:3 |
Loa âm thanh | • 2W |
Kết nối | • HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B |
Wireless | • Tùy chọn USB Wireless cho máy chiếu Epson ELPAP10 |
Tính năng | • Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
• Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào • Tự động chỉnh vuông hình ảnh • Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc • Trình chiếu hình ảnh từ USB • Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh • Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng |
Điện áp | • 100 – 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Công suất | • 282 W |
Kích thước (DxRxC) | • 234 x 302 x 77 mm |
Trọng lượng | • 2.5 Kg |
Bảo hành | • Bảo hành chính Hãng Epson Việt Nam
• Thời gian bảo hành : 2 năm cho thân máy, 1 năm cho Khối lăng kính và Bóng đèn chiếu. |
Máy chiếu EPSON EB-970
Thông số kỹ thuật máy chiếu EPSON EB-970
Công nghệ hiển thị | • 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
Độ phân giải thực | • XGA (1.024 x 768) |
Kích thước hình chiếu | • 30 – 300 inches |
Bộ vi xử lý màu sắc | • 10 bit |
Nguồn đèn | • UHE 210 W |
Tỷ lệ phóng hình | • 1.38 đến 2.24:1 |
Zoom | • Thủ công x1.6 |
Hiệu chỉnh hình thang | • Điều chỉnh ngang tự động ± 30 ° • Điều chỉnh dọc thủ công ± 30 ° |
Công nghệ tái tạo màu | • Lên tới 1.07 tỷ màu |
Các chế độ hình ảnh, Video | • Sống động, Rạp hát, Thuyết trình, sRGB, Bảng đen |
Tuổi thọ bóng đèn | • tới 12.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | • 15.000:1 |
Tỷ lệ khung hình | • 4:3 |
Loa âm thanh | • 16W |
Kết nối | • USB 2.0 Type A |
• USB 2.0 Type B | |
• RS-232C | |
• Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional) | |
• VGA in (2x) | |
• VGA out | |
• Microphone input | |
• MHL | |
• Wired Network | |
• Stereo mini jack audio in (2x) | |
• Stereo mini jack audio out | |
• Stereo mini jack audio out | |
• RGB in (2x), Component in (2x), Composite in, HDMI in (2x) | |
Wireless | • Tùy chọn USB Wireless cho máy chiếu Epson ELPAP10 |
Tính năng | • Chức năng tự khởi động (Power On) |
• Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào | |
• Tự động chỉnh vuông hình ảnh | |
• Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc | |
• Trình chiếu hình ảnh từ USB | |
• Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN | |
• Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh | |
• Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng | |
• Hỗ trợ trình chiếu từ Thiết Bị Di Động thông qua HDMI(MHL) | |
Bảo mật | • Kensington lock
• Wireless LAN unit lock • Wireless LAN security • Bảo vệ bằng mật khẩu • Security cable hole |
Phần mềm đi kèm | • Epson Projector Management Software
• EasyMP Multi PC Projection • EasyMP Network Projection |
Điện áp | • 100 – 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Công suất | • 309 Watt, 227 Watt (economy), 0.2 Watt (standby) |
Kích thước (DxRxC) | • 282 x 309 x 90 mm |
Trọng lượng | • 3.0 Kg |
Xuất xứ | • Philippines |
Bảo hành | • Bảo hành chính Hãng Epson Việt Nam
• Thời gian bảo hành : 2 năm cho thân máy, 1 năm cho Khối lăng kính và Bóng đèn chiếu. |
Máy chiếu EPSON EB-W41
Thông số kỹ thuật máy chiếu EPSON EB-W41
Công nghệ hiển thị | • 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
Độ phân giải thực | • HD WXGA (1.280 x 800) |
Kích thước màn chiếu | • 33 – 320 inches (0,91 – 9,07 m) |
Độ sáng | • 3.600 ANSI Lumens |
Loại bóng đèn | • 210W UHE |
Tuổi thọ bóng đèn | • tới 10.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | • 15.000:1 |
Tỷ lệ khung hình | • 16:9 |
Loa âm thanh | • 2W |
Kết nối | • HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B |
Wireless | • Tùy chọn USB Wireless cho máy chiếu Epson ELPAP10 |
Tính năng | • Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
• Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào • Tự động chỉnh vuông hình ảnh • Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc • Trình chiếu hình ảnh từ USB • Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN • Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh • Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng |
Điện áp | • 100 – 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | • 282 Watt, 202 Watt (economy), 0.2 Watt (standby) |
Độ ồn khi hoạt động | • 37 db (Normal), 28 dB (Eco) |
Kích thước (DxRxC) | • 224 x 302 x 77 mm |
Trọng lượng | • 2.5 Kg |
Bảo hành | • Bảo hành chính Hãng Epson Việt Nam
• Thời gian bảo hành : 2 năm cho thân máy, 1 năm cho Khối lăng kính và Bóng đèn chiếu. |
Máy chiếu SONY VPL-DX221
Thông số kỹ thuật máy chiếu SONY VPL-DX221
Công nghệ hiển thị | ♦ 3LCD BrighEra |
Độ phân giải thực | ♦ XGA 1024 x 768 |
Kích thước màn chiếu | ♦ 30 – 300 inches |
Độ sáng | ♦ 2800 ANSI Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn | ♦ tới 10.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | ♦ 4.000:1 |
Tỷ lệ khung hình | ♦ 4:3 |
Ngôn ngữ | ♦ Hỗ trợ 23 ngôn ngữ, có tiếng Anh, tiếng Việt |
Kết nối | ♦ VGA, HDMI, S-Video |
Kích thước (WxHxD) | ♦ 325.1 x 79.8 x 230.5 mm |
Trọng lượng | ♦ 2.7kg |
Chính sách bảo hành | ♦ Bảo hành chính Hãng tại các trung tâm bảo hành Sony trên toàn quốc |
♦ Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho khối lăng kính và 6 tháng cho bóng đèn |
Máy chiếu SONY VPL-DX271
Thông số kỹ thuật máy chiếu SONY VPL-DX271
Công nghệ hiển thị | ♦ 3LCD BrightEra™ Technology |
♦ Ultra high pressure mercury lamp | |
Độ phân giải thực | ♦ XGA 1024 x 768 |
Kích thước màn chiếu | ♦ 30 – 300 inches |
Độ sáng | ♦ 3600 ANSI Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn | ♦ tới 10.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | ♦ 4.000:1 |
Tỷ lệ khung hình | ♦ 4:3 |
Hiệu chỉnh hình thang | ♦ +/-30° |
Ngôn ngữ | ♦ Hỗ trợ 23 ngôn ngữ, có tiếng Anh, tiếng Việt |
Kết nối | ♦ VGA, HDMI, USB, S-Video, Audio |
Điệp áp | ♦ AC100V đến 240V, 3.0A đến 1.2A, 50/60Hz |
Công suất | ♦ 282 Watts Max Power |
Kích thước (WxHxD): | ♦ 325.1 x 79.8 x 230.5 mm |
Trọng lượng: | ♦ 2.7kg |
Chính sách bảo hành | ♦ Bảo hành chính Hãng tại các trung tâm bảo hành Sony trên toàn quốc |
♦ Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho khối lăng kính và 6 tháng cho bóng đèn |
Máy chiếu SONY VPL-EX430
Thông số kỹ thuật máy chiếu SONY VPL-EX430
Công nghệ hiển thị | ♦ 3LCD BrighEra |
Độ phân giải thực | ♦ XGA 1024 x 768 |
Kích thước màn chiếu | ♦ 30″ đến 300″ (0.76 m đến 7.62 m) |
Độ sáng | ♦ 4.000 ANSI Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn | ♦ tới 10.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | ♦ 20.000:1 |
Tỷ lệ khung hình | ♦ 4:3 |
Ngôn ngữ | ♦ Hỗ trợ 27 ngôn ngữ, có tiếng Anh, tiếng Việt |
Kết nối | ♦ VGA, HDMI, Ethernet RJ45 LAN, Wireless, USB, S-Video |
Kích thước (WxHxD) | ♦ 365 x 96.2 x 252mm |
Trọng lượng | ♦ 3.8kg |
Chính sách bảo hành | ♦ Bảo hành chính hãng tại các Trung tâm bảo hành của Sony trên toàn quốc ♦ Thời gian bảo hành : 24 tháng cho thân máy; 12 tháng cho khối lăng kính; 6 tháng cho bóng đèn chiếu |
Máy chiếu xem bóng đá cao cấp dưới 100 triệu
Đây là những dòng máy chiếu xem bóng đá tốt chất lượng khỏi nói rồi ngoài ra còn trình chiếu phim tốt độ phân giải cao hình ảnh chất lượng như thật .
Máy chiếu SONY VPL-CH355
Thông số kỹ thuật máy chiếu SONY VPL-CH355
Công nghệ hiển thị | ♦ 3LCD BrighEra |
Độ phân giải thực | ♦ WUXGA 1.920 x 1.200 pixels |
Kích thước màn chiếu | ♦ 40 – 300 inches (1.02 m đến 7.62 m) |
Độ sáng màu | ♦ 4.000 ANSI Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn | ♦ tới 5.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | ♦ 2.500:1 |
Tỷ lệ khung hình | ♦ 16:10 |
Zoom ống kính | ♦ Thủ công |
Lấy nét ống kính | ♦ Thủ công |
Hiệu chỉnh hình thang | ♦ Ngang:+/-20°; Dọc:+/-30° |
Ngôn ngữ | ♦ Hỗ trợ 24 ngôn ngữ, có tiếng Anh, tiếng Việt |
Kết nối | ♦ INPUT A RGB / YPbPr input connector: Mini D-sub 15 pin female, Audio input connector: Stereo mini jack ♦ INPUT B / INPUT C HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support ♦ INPUT D HDBaseT ♦ S-VIDEO IN S-video input connector: Mini DIN 4-pin ♦ VIDEO IN Video input connector: Phono jack |
Điện áp | ♦ AC100 V đến 240 V, 50 Hz / 60 Hz |
Công suất tiêu thụ | ♦ 334 Watt (Cao), 272 Watt (Tiêu chuẩn), 254 Watt (Thấp) |
Kích thước (WxDxH) | ♦ 406 x 330.5 x 113 mm |
Trọng lượng | ♦ 5.7 kg |
Chính sách bảo hành | ♦ Bảo hành chính Hãng tại các trung tâm bảo hành Sony trên toàn quốc |
♦ Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho khối lăng kính, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước) |
Máy chiếu SONY VPL-CH375
Thông số kỹ thuật máy chiếu SONY VPL-CH375
Công nghệ hiển thị | ♦ 3LCD BrighEra |
Độ phân giải thực | ♦ WUXGA 1.920 x 1.200 pixels |
Kích thước màn chiếu | ♦ 40 – 300 inches (1.02 m đến 7.62 m) |
Nguồn sáng | ♦ 280W UHP |
Độ sáng màu | ♦ 5.000 ANSI Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn | ♦ tới 5.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | ♦ 2.500:1 |
Tỷ lệ khung hình | ♦ 16:10 |
Zoom ống kính | ♦ Thủ công |
Lấy nét ống kính | ♦ Thủ công |
Hiệu chỉnh hình thang | ♦ Ngang:+/-20°; Dọc:+/-30° |
Ngôn ngữ | ♦ Hỗ trợ 24 ngôn ngữ, có tiếng Anh, tiếng Việt |
Ngõ vào | ♦ INPUT A RGB / YPbPr input connector: Mini D-sub 15 pin female, Audio input connector: Stereo mini jack ♦ INPUT B / INPUT C HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support ♦ INPUT D HDBaseT ♦ S-VIDEO IN S-video input connector: Mini DIN 4-pin ♦ VIDEO IN Video input connector: Phono jack |
Ngõ ra | ♦ Monitor output connector*2: Mini D-sub 15-pin (female), Audio output connector*2: Stereo mini jack |
Tín hiệu điều khiển | ♦ REMOTE D-sub 9-pin (male) ♦ LAN RJ45,100BASE-TX (Shared with HDBaseT) ♦ HDBaseT RJ45, 4 Play ♦ USB Type-A, Type-B ♦ MICROPHONE IN Mini jack |
Điện áp | ♦ AC100 V đến 240 V, 50 Hz / 60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | ♦ 367 Watt (Cao), 299 Watt (Tiêu chuẩn), 266 Watt (Thấp) |
Kích thước (WxDxH) | ♦ 406 x 330.5 x 113 mm |
Trọng lượng | ♦ 5.7 kg |
Chính sách bảo hành | ♦ Bảo hành chính Hãng tại các trung tâm bảo hành Sony trên toàn quốc |
♦ Thời gian bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho khối lăng kính, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu (tùy điều kiện nào đến trước) |
Máy chiếu Laser Sony VPL-PHZ11
Thông số kỹ thuật máy chiếu SONY VPL-PHZ11
Công nghệ hiển thị | • 3LCD |
Nguồn sáng | • Laser Z-Phosphor |
Độ phân giải thực | • Full HD WUXGA (1.920 x 1.200) |
Kích thước màn chiếu | • 40 – 300 inches (1,02 – 7,62m) |
Độ sáng | • 5.000 Lumens |
Tuổi thọ nguồn sáng | • tới 20.000 giờ |
Tỷ lệ tương phản | • ∞:1 |
Tỷ lệ khung hình | • 16:10 |
Loa | • 16W |
Cổng kết nối | • 1xVGA, 2xHDMI, 2xStereo mini Jack (1-In,1-Out), 1xComposite, 1xRJ45, 1xHDBT, 1xRS232 |
Wireless | • Tuỳ chọn |
Tính năng | • Chiếu lệch góc: ±20 độ dọc và ±30 độ ngang
• Hỗ trợ chuẩn kết nối HDBaseT • Trình chiếu không dây • Bộ tái tạo hình ảnh Reality Creation • Tạm dừng trình chiếu để tiết kiệm điện năng • Điều khiển và đồng bộ nhiều máy chiếu qua mạng • Bộ lọc tự làm sạch sau mỗi 100 giờ hoạt động |
Điện áp | • AC 100 V to 240 V, 4.5 A to 1.9 A, 50 Hz/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | • 424 Watt, 0.5 Watt (standby) |
Kích thước (DxRxC) | • 354,6 x 510 x 113 mm |
Trọng lượng | • 8,7 Kg |
Bảo hành | • Bảo hành chính hãng Sony tại các trung tâm bảo hành trên toàn quốc |
Thời gian bảo hành | • 03 năm đầu tiên hoặc 10.000 giờ hoạt động tuỳ theo điều kiện nào đến trước (Miễn phí linh kiện thay thế, sửa chữa và tiền công)
• 02 năm còn lại hoặc phần còn lại trong 10.000 giờ hoạt động tuỳ theo điều kiện nào đến trước (Bộ phận Laser Module bảo hành miễn phí, các bộ phận còn lại chỉ miễn phí tiền công, không miễn phí linh kiện thay thế) |
Máy chiếu Laser Sony VPL-PWZ11
Thông số kỹ thuật máy chiếu SONY VPL-PWZ11
Công nghệ hiển thị | • 3LCD |
Nguồn sáng | • Laser Z-Phosphor |
Độ phân giải thực | • WXGA (1.280 x 800) |
Kích thước màn chiếu | • 40 – 300 inches |
Độ sáng | • 5.000 Lumens |
Tuổi thọ nguồn sáng | • tới 20.000 giờ |
Tỷ lệ tương phản | • ∞:1 |
Tỷ lệ khung hình | • 16:10 |
Loa | • 16W |
Cổng kết nối | • 1xVGA, 2xHDMI, 2xStereo mini Jack (1-In,1-Out), 1xComposite, 1xRJ45, 1xHDBT, 1xRS232 |
Wireless | • Tuỳ chọn |
Tính năng | • Chiếu lệch góc: ±20 độ dọc và ±30 độ ngang
• Hỗ trợ chuẩn kết nối HDBaseT • Trình chiếu không dây • Bộ tái tạo hình ảnh Reality Creation • Tạm dừng trình chiếu để tiết kiệm điện năng • Điều khiển và đồng bộ nhiều máy chiếu qua mạng • Bộ lọc tự làm sạch sau mỗi 100 giờ hoạt động |
Điện áp | • AC 100 V to 240 V, 4.5 A to 1.9 A, 50 Hz/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | • 424 Watt, 0.5 Watt (standby) |
Kích thước (DxRxC) | • 354,6 x 510 x 113 mm |
Trọng lượng | • 8,7 Kg |
Bảo hành | • Bảo hành chính hãng Sony tại các trung tâm bảo hành trên toàn quốc |
Thời gian bảo hành | • 03 năm đầu tiên hoặc 10.000 giờ hoạt động tuỳ theo điều kiện nào đến trước (Miễn phí linh kiện thay thế, sửa chữa và tiền công)
• 02 năm còn lại hoặc phần còn lại trong 10.000 giờ hoạt động tuỳ theo điều kiện nào đến trước (Bộ phận Laser Module bảo hành miễn phí, các bộ phận còn lại chỉ miễn phí tiền công, không miễn phí linh kiện thay thế) |
Máy chiếu EPSON EB-980W
Thông số kỹ thuật máy chiếu EPSON EB-980W
Công nghệ hiển thị | • 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
Độ phân giải thực | • WXGA (1.280 x 800) |
Kích thước màn chiếu | • 29 – 280 inches (0,85 – 8,54 m) |
Độ sáng | • 3.800 ANSI Lumens |
Tuổi thọ bóng đèn | • tới 12.000 giờ ở chế độ sáng thấp |
Tỷ lệ tương phản | • 15.000:1 |
Tỷ lệ khung hình | • 16:10 |
Loa âm thanh | • 16W |
Kết nối | • HDMIx2, Lan RJ45, VGA in x2,VGA out, Video, S-Video, Audio in x3,Audio out, Monitor out, RS-232, USB-A, USB-B |
Wireless | • Tùy chọn USB Wireless cho máy chiếu Epson ELPAP10 |
Tính năng | • Chức năng tự khởi động (Power On)
• Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào • Tự động chỉnh vuông hình ảnh • Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc • Trình chiếu hình ảnh từ USB • Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN • Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh • Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng • Hỗ trợ trình chiếu từ Thiết Bị Di Động thông qua HDMI(MHL) |
Điện áp | • 100 – 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Công suất | • 309 Watt, 227 Watt (economy), 0.2 Watt (standby) |
Kích thước (DxRxC) | • 282 x 309 x 90 mm |
Trọng lượng | • 3.1 Kg |
Xuất xứ | • Philippines |
Bảo hành | • Bảo hành chính Hãng Epson Việt Nam
• Thời gian bảo hành : 2 năm cho thân máy, 1 năm cho Khối lăng kính và Bóng đèn chiếu. |
Máy chiếu xem bóng đá vip
Đây là những dòng cao cấp phần lớn dành cho các gia đình với múc đích trình chiếu bóng đá chỉ là phục còn lại dùng để trình chiếu phim hay có thể kết hợp với khính thực tế ảo để xem các định dạng phim 3D chẳng hạn ….
Trên đây là bài viết khá chi tiết và đầy đủ về kinh nghiệm chọn máy chiếu xem bóng đá cũng như những sản phẩm máy chiếu xem bóng đá K+,VTV 6 hay VTV Go đáng mau nhất 2024. Mọi thắc mắc hay cần tư vấn về máy chiếu anh em cứ để lại thông tin bên dưới bài viết này mình sẽ giải đáp một cách chi tiết cho anh em nhé !
Được đóng lại.