8chiase.com gửi đến bạn đọc bảng giá xe Mazda tháng 7/2018. Bảng giá xe Mazda 2, giá xe Mazda 3, giá xe Mazda CX-5, giá xe Mazda BT-50 cập nhật mới nhất từ chính hãng và các Đại Lý.

Bảng giá xe Mazda tháng 7/2018 không có gì thay đổi so với tháng trước đó . Mẫu xe bán chạy ăn khách nhất của hãng xe đến từ Nhật lần lượt là Mazda3 với mức giá từ 659 triệu đồng, Mazda6 từ 819 triệu đồng và Mazda CX-5 từ 899 triệu đồng.
Bảng giá xe Mazda tháng 7/2018
Giá xe Mazda2 tháng 7/2018 |
||||
Phiên bản |
Giá bán |
Hà Nội |
TP HCM |
TP khác |
Mazda2 Sedan |
529,000,000 |
622,695,000 |
603,115,000 |
593,115,000 |
Mazda2 Hatchback |
569,000,000 |
667,495,000 |
647,115,000 |
637,115,000 |
Giá xe Mazda3 tháng 7/2018 |
||||
Phiên bản |
Giá bán |
Hà Nội |
TP HCM |
TP khác |
Mazda3 Sedan 1.5 |
659,000,000 |
770,245,000 |
748,065,000 |
738,065,000 |
Mazda3 Sedan 2.0 |
750,000,000 |
873,530,000 |
849,530,000 |
839,530,000 |
Mazda3 Hatchback 1.5 |
689,000,000 |
804,295,000 |
781,515,000 |
771,515,000 |
Giá xe Mazda CX-5 tháng 7/2018 |
||||
Phiên bản |
Giá bán |
Hà Nội |
TP HCM |
TP khác |
Mazda CX-5 2.0 2WD |
899,000,000 |
1,042,645,000 |
1,015,665,000 |
1,005,665,000 |
Mazda CX-5 2.5 2WD |
999,000,000 |
1,156,145,000 |
1,127,165,000 |
1,117,165,000 |
Mazda CX-5 2.5 AWD |
1,019,000,000 |
1,178,845,000 |
1,149,465,000 |
1,139,465,000 |
Giá xe Mazda6 tháng 7/2018 |
||||
Phiên bản |
Giá bán |
Hà Nội |
TP HCM |
TP khác |
Mazda6 2.0L |
819,000,000 |
951,845,000 |
926,465,000 |
916,465,000 |
Mazda6 2.0L Premium |
899,000,000 |
1,041,445,000 |
1,014,465,000 |
1,004,465,000 |
Mazda6 2.5L Premium |
1,019,000,000 |
1,175,845,000 |
1,146,465,000 |
1,136,465,000 |
Giá xe Mazda BT-50 tháng 7/2018 |
||||
Phiên bản |
Giá cũ |
Hà Nội |
TP HCM |
TP khác |
Mazda BT-50 4WD MT |
680,000,000 |
794,080,000 |
771,480,000 |
761,480,000 |
Mazda BT-50 2WD AT |
700,000,000 |
816,780,000 |
793,780,000 |
783,780,000 |
* Lưu ý: Bảng giá xe Mazda trên đã bao gồm thuế VAT. Giá bán lẻ thực tế tại cửa hàng có thể thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý để biết thêm chi tiết.
Thông tin chi tiết giá từng loại xe Mazda trong tháng 7/2018 :
Mazda 2

Trong tháng 7 này giá xe Mazda 2 vẫn giữ nguyên giá như tháng 6. Hiện giá xe Mazda 2 tháng 7/2018 đang là 529 triệu, 569 triệu tương ứng cho 2 bản sedan và hatchback.
Mazda 3

Mazda 3 tháng 7/2018 đang khá bình ổn sau màn tăng giá mới tháng trước. Mazda 3 hiện phân phối với các phiên bản: Mazda 3 sedan 1.5L giá 659 triệu, Mazda 3 sedan 2.0L giá 750 triệu và Mazda 3 hatchback giá 689 triệu đồng.
Mazda CX-5 2017

Mazda CX-5 2017 cũng không có động thái thay đổi giá trong tháng 7/2018. Hiện tại, giá xe Mazda CX-5 2017 vẫn giữ nguyên mức niêm yết 849 triệu cho bản 4×2 và 899 triệu cho bản AWD.
Mazda CX 5 2018

Dù Trường Hải hoàn toàn bỏ quên Mazda CX-5 2017 nhưng lại rất tích cực chăm chút cho phiên bản mới CX-5 2018. Mới tháng trước, cả 3 phiên bản Mazda CX-5 2018 vừa tăng giá 10-20 triệu đồng, dù nay đã bình ổn. Hiện tại, CX-5 2018 đa bán ta với các phiên bản: CX-5 2.0 L giá 899 triệu, CX-5 2.5L 2WD lên giá 999 triệu và 2,5L AWD giá 1,019 tỷ đồng.
Mazda BT 50

Mẫu bán tải BT-50 cũng tiến hành bình ổn giá sau khi vừa tăng 20-30 triệu đồng trong tháng qua. Bảng giá xe Mazda BT-50 tháng 7/2018 ghi nhận với 3 phiên bản Mazda BT-50 2.2L MT giá 680 triệu, BT-50 2.2L AT giá 700 triệu đồng và BT-50 3.2L giá 815 triệu đồng.
Mazda 6

Tháng 7/2018, Mazda 6 đang có giá 899 triệu cho bản 2.0 và 1,019 tỷ cho bản 2.5L, trong khi phiên bản Mazda 6 mới có giá 819 triệu đồng.
Bảng so sánh giá xe Mazda mới nhất tháng 7/2018 và tháng 6/2018
Dòng xe | Động cơ/hộp số | Công suất/ mô-men xoắn |
Giá T6/2018 | Giá bán mới T7/2018 | Mức chênh | |
Mazda 2 sedan | 1.5L- 6AT | 109/141 | 529 | 529 | 0 | |
Mazda 2 hatchback | 1.5L- 6AT | 109/141 | 569 | 569 | 0 | |
Mazda 3 sedan | 1.5L- 6AT | 110/153 | 659 | 659 | 0 | |
Mazda 3 sedan | 2.0L- 6AT | 153/200 | 750 | 750 | 0 | |
Mazda 3 hatchback | 1.5L- 6AT | 110/144 | 689 | 689 | 0 | |
Mazda 6 mới | 2.0L- 6AT | 153/200 | 819 | 819 | 0 | |
Mazda 6 Premium | 2.0L- 6AT | 153/200 | 899 | 899 | 0 | |
Mazda 6 Premium | 2.5L- 6AT | 185/250 | 1019 | 1019 | 0 | |
Mazda CX-5 4×2 | 2.5L- 6AT | 185/250 | 849 | 849 | 0 | |
Mazda CX-5 AWD | 2.5L- 6AT | 185/250 | 899 | 899 | 0 | |
New Mazda CX-5 | 2.0L – 2WD | 153/200 | 899 | 899 | 0 | |
New Mazda CX-5 | 2.5L – 2WD | 188/251 | 999 | 999 | 0 | |
New Mazda CX-5 | 2.5L – AWD | 188/251 | 1019 | 1019 | 0 | |
Mazda BT-50 | 2.2L- 6MT | 148/375 | 680 | 680 | 0 | |
Mazda BT-50 | 2.2L- 6AT | 148/375 | 700 | 700 | 0 | |
Mazda BT-50 | 3.2L – AT | – | 815 | 815 | 0 |