8chiase.com – xin gửi đến bạn đọc bảng giá xe Huyndai tháng 6/2018 .Hiện thương hiệu Huyndai của Hàn Quốc đang cung cấp các dòng xe Hyundai Santafe, Grand i10, i20 Active, Sonata, Tucson, Elantra, Accent, Creta,… tại thị trường Việt.

Trong tháng 6 này giá xe ô tô Huyndai tháng 6/2018 vẫn duy trì sự ổn định so với các tháng trước đó. Trong số các mẫu xe của Hyundai thì Grand i10 vẫn là mẫu xe đắt khách nhất và hiện đang nhận được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng. Giá bán xe Huyndai Grand i10 dao động từ 315 – 415 triệu đồng cho các phiên bản.
Bảng giá xe ô tô Huyndai tháng 6/2018 được cập nhật mới nhất từ chính hãng Huyndai và các Đại lý:
Phiên bản xe | Động cơ – Hộp số | Giá xe (Đồng) |
Hyundai Grand i10 sedan base | 1.2L 5MT | 340.000.000 |
HyundaiGrand i10 sedan | 1.2L 5MT | 390.000.000 |
Hyundai Grand i10 sedan | 1.2L 4AT | 405.000.000 |
Hyundai Grand i10 hatchback base | 1.0L 5MT | 325.000.000 |
Hyundai Grand i10 hatchback | 1.0L 5MT | 365.000.000 |
Hyundai Grand i10 hatchback | 1.0L 4AT | 390.000.000 |
Hyundai Grand i10 2017 | 1.2L AT | 380.000.000 |
Hyundai Grand i10 sedan | 1.2L AT | 415.000.000 |
Hyundai Grand i10 sedan Base | 1.3L MT | 350.000.000 |
Hyundai Elantra | 1.6L MT | 549.000.000 |
Hyundai Elantra | 1.6L AT | 609.000.000 |
Hyundai Elantra | 2.0L AT | 659.000.000 |
Hyundai Elantra Sport | 1.6L 7AT | 729.000.000 |
Hyundai Tucson 2WD | 2.0L 6AT | 770.000.000 |
Hyundai Tucson 2WD-S | 2.0L 6AT | 838.000.000 |
Hyundai Tucson T-GDI | 1.6L 7AT | 892.000.000 |
Hyundai Tucson diesel | 2.0L 6AT | 900.000.000 |
Hyundai Avante | 1.6L 5MT | 532.000.000 |
Hyundai Avante | 1.6L 4AT | 575.000.000 |
Hyundai Accent tiêu chuẩn 2018 | 1.4L MT | 425.000.000 |
Hyundai Accent 2018 | 1.4L MT | 470.000.000 |
Hyundai Accent 2018 | 1.4L AT | 499.000.000 |
Hyundai Accent đặc biệt 2018 | 1.4L AT | 540.000.000 |
Hyundai Santa Fe 5 chỗ diesel | 2.2L 6AT | 1.085.000.000 |
Hyundai Santa Fe 5 chỗ | 2.2L 6AT | 1.030.000.000 |
Hyundai Santa Fe 7 chỗ diesel | 2.2L 6AT | 970.000.000 |
Hyundai Santa Fe 7 chỗ | 2.2L 6AT | 909.000.000 |
Hyundai Santa Fe 7 chỗ diesel | 1.6L 6AT | 1.090.000.000 |
Hyundai Santa Fe 7 chỗ | 2.4L 6AT | 1.040.000.000 |
Hyundai Creta 5 chỗ | 1.6L 6AT | 806.000.000 |
Hyundai Creta 5 chỗ diesel | 1.6L 6AT | 846.000.000 |
Hyundai Sonata | 2.0L 6AT | 999.000.000 |
Hyundai i30 | 1.6L 6AT | 758.000.000 |
Hyundai i20 active | 1.4L 6AT | 619.000.000 |
Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng
*Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.
*Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.
*Do hiện nay giá xe còn nhiều biến động nên bạn cần liên lạc hoặc đến đại lý Huyndai gần nhất để nắm được giá xe chính xác nhất.
So Sánh giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 6/2018 và tháng 5/2018
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất /Mô-men xoăn |
Giá tháng 5/2018 |
Giá tháng 6/2018 |
Ưu đãi | |||
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu) | 2.2L -6AT | 202-227 | 1085 | 1085 | 0 | |||
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng) | 2.2L-6AT | 176-231 | 1030 | 1030 | 0 | |||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn) | 2.2L-6AT | 202-441 | 970 | 970 | 0 | |||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn) | 2.2L-6AT | 176-231 | 908 | 908 | 0 | |||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt) | 1.6L-6AT | 122-441 | 1090 | 1090 | 0 | |||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt) | 2.4L-6AT | 176-231 | 1040 | 1040 | 0 | |||
Creta 5 Chỗ (Máy xăng) | 1.6L-6AT | 122-154 | 806 | 806 | 0 | |||
Creta dầu | 1.6L – 6AT | 127-265 | 846 | 846 | 0 | |||
Sonata | 2.0L-6AT | 157-200 | 999 | 999 | 0 | |||
Tucson thường | 2.0L-6AT | 157-194 | 770 | 770 | 0 | |||
Tucson đặc biệt | 2.0L-6AT | 157-194 | 838 | 838 | 0 | |||
Tucson Turbo | 1.6L-7AT | 157-265 | 892 | 892 | 0 | |||
Tucson dầu đặc biệt | 2.0L-6AT | 185-400 | 900 | 900 | 0 | |||
Starex 9 chỗ (Máy xăng) | 2.4L-5MT | 171-232 | 863 | 863 | 0 | |||
Starex 9 chỗ (Máy dầu) | 2.4L-5MT | 171-232 | 909 | 909 | 0 | |||
Elantra | 1.6L – MT | – | 549 | 549 | 0 | |||
Elantra | 1.6L -AT | – | 609 | 609 | 0 | |||
Elantra | 2.0L -AT | – | 659 | 659 | 0 | |||
Elantra Sport | 1.6L-7AT | 204-265 | 729 | 729 | xe mới | |||
Avante | 1.6L-5MT | -121 | 532 | 532 | 0 | |||
Avante | 1.6L -4AT | -121 | 575 | 575 | 0 | |||
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | – | – | 425 | 425 | xe mới | |||
Accent 1.4 MT | – | – | 479 | 479 | xe mới | |||
Accent 1.4 AT | – | – | 499 | 499 | xe mới | |||
Accent 1.4 AT Đặc biệt | – | – | 540 | 540 | xe mới | |||
i30 | 1.6L-6AT | – | 758 | 758 | 0 | |||
i20 Active | 1.4L-6AT | 100-133 | 619 | 619 | 0 | |||
Grand i10 sedan base | 1.2L-5MT | 87-122 | 340 | 340 | 0 | |||
Grand i10 sedan gia đình 1.2 MT | 1.2L-5MT | 87-122 | 390 | 390 | 0 | |||
Grand i10 sedan gia đình 1.2 AT | 1.2L-4AT | 87-122 | 405 | 405 | 0 | |||
Grand i10 hatchback base | 1.0L-5MT | 66-96 | 315 | 315 | 0 | |||
Grand i10 hatchback MT | 1.0L-5MT | 66-96 | 355 | 355 | 0 | |||
Grand i10 hatchback AT | 1.0L-4AT | 66-96 | 380 | 380 | 0 | |||
Grand i10 2017 1.2 AT | 1.2L – AT | 87-122 | 380 | 380 | 0 | |||
Grand i10 sedan 1.2 AT | 1.2L – AT | 87-122 | 415 | 415 | 0 | |||
Grand i10 sedan MT Base | 1.2L – MT Base | 87-122 | 350 | 350 | 0 | |||
Accent | – | – | – | 425 | xe mới |