Bảng giá xe ô tô Kia mới nhất Tháng 6/2018
8chiase.com – Gửi đến bạn đọc bảng giá xe ô tô Kia mới nhất Tháng 6/2018 cho các dòng xe như Kia Morning, Kia Sorento, Kia Rondo, Kia Optima, Kia Sedona,…
Trong tháng 6 này giá xe KIA vẫn không có sự điều chỉnh nào đáng kể so với mức giá của tháng 5 bởi đây là dòng xe lắp ráp trong nước nên nên không chịu sự ảnh hưởng quá nhiều từ làn sóng Nghị định 116. Đặc biệt có sự xuất hiện của dòng xe Kia Sorento SMT với mức giá bán hấp dẫn chỉ 499 triệu đồng thấp hơn cả mẫu xe hạng B Toyota Vios.
Kia Morning vẫn là mẫu xe ăn khách nhất trong phân khúc xe ô tô giá rẻ Việt Nam với mức giá từ 290 triệu đồng đến 393 triệu đồng cho các phiên bản. Các phiên bản còn lại trong bảng giá xe Kia tháng 6 vẫn được giữ nguyên mức giá cũ.

Sau khi tiến hành ưu đãi 4-6 triệu đồng trong tháng trước, giá xe Kia Morning tháng 6/2018 đã tiến hành bình ổn và hiện không thay đổi. Cụ thể, Morning Si MT hiện có giá 345 triệu, Morning EX giá 299 triệu đồng, Kia Morning tiêu chuẩn giá 290 triệu, Morning S giá 393 triệu và Morning Si số tự động giá 379 triệu đồng.
Bảng giá xe ô tô Kia tháng 6/2018 được cập nhật mới nhất:
Phiên bản xe |
Động cơ – Hộp số |
Giá xe (Đồng) |
Kia Morning |
1.0L – 5MT |
290.000.000 |
Kia Morning Si |
1.2L – 5MT |
345.000.000 |
Kia Morning Si |
1.2L – 5AT |
379.000.000 |
Kia Morning S (Mâm THA-9) |
AT |
390.000.000 |
Kia Morning S (Mâm KTA01 và Baga Mui) |
AT |
393.000.000 |
Kia Morning EX |
1.2L – 5MT |
299.000.000 |
Kia Cerato |
1.6L – MT |
530.000.000 |
Kia Cerato |
1.6L – AT |
589.000.000 |
Kia Cerato |
2.0L – AT |
635.000.000 |
Kia Cerato SMT |
1.6L – |
499.000.000 |
Kia Sedona DAT |
2.2L – 6AT |
1.069.000.000 |
Kia Sedona DATH |
2.2L – 6AT |
1.179.000.000 |
Kia Sedona GAT |
3.3L – 6AT |
1.178.000.000 |
Kia Sedona GATH |
3.3L – 6AT |
1.409.000.000 |
Kia Rondo GMT |
2.0L – |
609.000.000 |
Kia Rondo GAT |
2.0L – |
669.000.000 |
Kia Rondo GATH |
2.0L – |
799.000.000 |
Kia Rondo DAT |
1.7L – |
799.000.000 |
Kia Sorento 2WD DATH |
2.2L – 6AT |
949.000.000 |
Kia Sorento 2WD GATH |
2.4L – 6AT |
919.000.000 |
Kia Sorento 2WD GAT |
2.4L – 6AT |
799.000.000 |
Kia Optima |
2.0L – AT |
789.000.000 |
Kia Optima ATH |
2.0L – |
879.000.000 |
Kia Optima GT Line |
2.4L – |
949.000.000 |
Kia Quoris |
3.8L – 8AT |
2.708.000.000 |
Kia Soul |
2.0L – 6AT |
750.000.000 |
* Trên đây là Bảng giá xe ô tô Kia mới nhất Tháng 6/2018 được cập nhật dành cho bạn đọc tham khảo.
* Do hiện nay giá xe còn nhiều biến động nên bạn cần liên lạc hoạc đến đại lý Kia gần nhất để nắm được giá xe chính xác nhất. Ngoài ra, các đại lý bán xe Kia cũng thường có các chương trình khuyến mại, ưu đãi riêng.
So sánh giá xe ô tô KIA tháng 6/2018 và tháng 5/2018
Dòng xe | Động cơ /Hộp số |
Công suất/ Mô-men xoắn |
Giá bán T5/2018 |
Giá bán T6/2018 |
Mức ưu đãi (triệu đồng) |
Morning MT | 1.0L-5MT | 86/120 | 290 | 290 | 0 |
Morning EX | 1.2L-5MT | 86/120 | 299 | 299 | 0 |
Morning Si | 1.2L-5MT | 86/120 | 345 | 345 | 0 |
Morning Si | 1.2L-5AT | 86/120 | 379 | 379 | 0 |
Morning S | – | – | 393 | 393 | 0 |
Rio 5 cửa | 1.4L-4AT | 106/135 | 592 | 592 | khai tử |
Cerato 4 cửa | 1.6L-6MT | 128/157 | 530 | 530 | 0 |
Cerato 4 cửa | 1.6L-6AT | 128/157 | 589 | 589 | 0 |
Cerato 4 cửa | 2.0L-6AT | 159/194 | 635 | 635 | 0 |
Cerato SMT | – | – | – | 499 | xe mới |
Optima AT | 2.0L-6AT | 159/194 | 789 | 789 | 0 |
Optima ATH | 2.0L-6AT | 159/194 | 879 | 879 | 0 |
Optima – GT Line | 2.4L-6AT | 156/228 | 949 | 949 | 0 |
Quoris | 3.8L-8AT | 286/192 | 2708 | 2708 | 0 |
Soul có sunroof | 2.0L-6AT | 156/192 | 750 | 750 | 0 |
Rondo GMT | 2.0- | – | 609 | 609 | 0 |
Rondo GAT | 2.0- | – | 669 | 669 | 0 |
Rondo GATH | 2.0- | – | 799 | 799 | 0 |
Rondo DAT | 1.7- | – | 799 | 799 | 0 |
Sorento DATH | 2.2L-6AT | 195/437 | 949 | 949 | 0 |
Sorento GAT | 2.4L-6AT | 174/225 | 799 | 799 | 0 |
Sorento GATH | 2.4L-6AT | 174/225 | 919 | 919 | 0 |
Sedona DAT | 2.2L-6AT | 6AT | 1069 | 1069 | 0 |
Sedona DATH | 2.2L-6AT | 6AT | 1179 | 1179 | 0 |
Sedona GAT | 3.3L-6AT | 6AT | 1178 | 1178 | 0 |
Sedona GATH | 3.3L-6AT | 6AT | 1409 | 1409 | 0 |
Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng